フリック入力
フリックにゅうりょく
Bộ gõ tiếng nhật
☆ Danh từ
Flick input

フリック入力 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới フリック入力
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
フリック フリック
Trượt
フリックセット フリック・セット
flicks set
ペンフリック ペン・フリック
pen flick (một cử chỉ bạn có thể thực hiện với bút máy tính bảng để nhanh chóng điều hướng và thực hiện các phím tắt)
入力 にゅうりょく
việc nhập liệu
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
入力フォーカス にゅうりょくフォーカス
tiêu điểm nhập