Các từ liên quan tới フリンジ (髪型)
髪型 かみがた
kiểu tóc
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
フリンジベネフィット フリンジ・ベネフィット
fringe benefit
tóc mái; phần tóc cắt ngang trán.
かみのピン 髪のピン
cặp tóc; kẹp tóc.
うぇーぶしたかみ ウェーブした髪
tóc quăn.
おさげ(かみ) おさげ(髪)
xõa tóc.
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.