Các từ liên quan tới フリードリヒ2世 (オーストリア公)
オーストリア オーストリア
nước Áo
墺太利 オーストリア
nước Áo
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
オーストリア学派 オーストリアがくは
trường phái kinh tế học Áo
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
世界公民 せかいこうみん
công dân thế giới
ヤーヌスキナーゼ2(ヤヌスキナーゼ2) ヤーヌスキナーゼ2(ヤヌスキナーゼ2)
Janus Kinase 2 (JAK2) (một loại enzym)
2パスエンコード 2パスエンコード
mã hóa 2 lần