Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới フリー・ガイ
chàng trai; anh bạn; gã
ナイスガイ ナイス・ガイ
một chàng trai tốt
タフガイ タフ・ガイ
gã đàn ông cứng rắn, mạnh mẽ
không mất tiền; được miễn phí
フリーソフトウェア フリーソフトウエア フリー・ソフトウェア フリー・ソフトウエア
phần mềm miễn phí
フリーUNIX フリーUNIX
UNIX miễn phí
フリーBSD フリーBSD
một hệ điều hành kiểu unix được phát triển từ unix theo nhánh phát triển của bsd dựa trên 386bsd và 4.4bsd
ジャンパ・フリー ジャンパ・フリー
không có jumper