非フレーム形式
ひフレームけいしき
☆ Danh từ
Không có khung

非フレーム形式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 非フレーム形式
フレーム形式 フレームけいしき
định dạng khung
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
フレーム フレーム
cái khung; cái sườn nhà
形式 けいしき
hình thức; cách thức; phương thức; kiểu
フレーム同期方式 フレームどうきほうしき
phương pháp đồng bộ khung
非公式 ひこうしき
không theo thủ tục quy định, không chính thức
非線形 ひせんけい
phi tuyến tính