Các từ liên quan tới フロセミド立位負荷試験
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
糖負荷試験 とーふかしけん
xét nghiệm dung nạp glucose
運動負荷試験 うんどーふかしけん
thử nghiệm tập dợt
経口ブドウ糖負荷試験 けいこうブドウとうふかしけん
xét nghiệm dung nạp glucose
thuốc furosemide (thuốc lợi tiểu)
負荷 ふか
sự tiếp tục gánh vác trách nhiệm; gánh nặng; sức chở; tải trọng
試験管立て しけんかんたて
giá treo ống nghiệm
位負 くらいまけ
(thì) không xứng đáng (của) một có hàng dãy; bị hơn cấp