Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
運動負荷試験
うんどーふかしけん
thử nghiệm tập dợt
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
糖負荷試験 とーふかしけん
xét nghiệm dung nạp glucose
経口ブドウ糖負荷試験 けいこうブドウとうふかしけん
負荷 ふか
sự tiếp tục gánh vác trách nhiệm; gánh nặng; sức chở; tải trọng
荷重負荷 かじゅーふか
chịu sức nặng
Đăng nhập để xem giải thích