Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ブイヨン培地
コンソメ/ブイヨン コンソメ/ブイヨン
Nước hầm xương
便培 びん培
cấy phân
nước cốt xương thịt
培地 ばいち ばい ち
môi trường văn hóa
固形ブイヨン こけいブイヨン
gia vị của pháp (giống hạt nêm việt nam)
クールブイヨン クール・ブイヨン
một loại nước dùng được sử dụng trong ẩm thực phương tây, chủ yếu để luộc hải sản. gồm nước sôi, rượu trắng, rau thơm, gia vị, v.v.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.