Các từ liên quan tới ブガッティ・タイプ41
タイプ タイプ
bàn đánh máy
MIMEタイプ MIMEタイプ
Loại MIME (MIME Type)
ファイル・タイプ ファイル・タイプ
loại tệp
袋タイプ ふくろタイプ
loại bao bì túi
T字タイプ Tじタイプ
ke góc chữ T
L字タイプ Lじタイプ
ke góc chữ L
2液タイプ 2えきタイプ
loại 2 thành phần (các sản phẩm hoặc vật liệu cần phải được trộn từ hai thành phần khác nhau trước khi sử dụng, chẳng hạn như keo hoặc chất dính)
1液タイプ 1えきタイプ
loại 1 thành phần (các sản phẩm hoặc vật liệu chỉ chứa một thành phần, chẳng hạn như keo hoặc chất dính, không cần phải trộn thêm các thành phần khác trước khi sử dụng)