Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ブギウギ専務
điệu nhảy bugi-ugi; điệu nhạc bugi-ugi.
専務 せんむ
giám đốc quản lý; người chỉ đạo.
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
専門業務 せんもんぎょーむ
thực hành chuyên môn
専務理事 せんむりじ
giám đốc điều hành
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
専務取締役 せんむとりしまりやく
(người bậc trên) quản lý giám đốc
業務用専用洗剤 ぎょうむようせんようせんざい
chất tẩy rửa chuyên dụng cho công nghiệp