豚
ぶた ブタ とん「ĐỒN」
Heo
豚
に
真珠
とはまさにこのことだ。
Điều này giống như đúc ngọc trước heo.
豚
の
気持
ちがよく
解
る、
食
いっぱぐれはないが
飢
えている。
Tôi biết cảm giác của heo con như thế nào, Nó nhịn đói không bỏ bữa.
豚肉
は
私
には
合
わない。
Heo không đồng ý với tôi.
☆ Danh từ
Lợn
豚
に
ブーブー唸
り
声以外
の
何
を
期待
するというのか。
Mày mong chờ gì từ con lợn ngoài tiếng kêu ủn ỉn hả? .

Từ đồng nghĩa của 豚
noun
ブタ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ブタ
ブタ回虫 ブタかいちゅう
giun đũa lợn
ブタの疾病 ブタのしっぺい
bệnh của lợn
ブタ水疱疹 ブタすいほうしん
mụn nước ở heo
ブタ浮腫病 ブタふしゅびょう
bệnh phù thũng ở heo
ブタ呼吸器コロナウイルス ブタこきゅうきコロナウイルス
virus corona cơ quan hô hấp ở heo
ブタ水疱病 ブタすいほうびょう
bệnh mụn nước ở heo
ブタ水疱疹ウイルス ブタみずほうしんウイルス
virus gây bệnh mụn nước ở heo
ブタ流行性下痢ウイルス ブタりゅーこーせーげりウイルス
virus gây dịch tiêu chảy cấp ở heo