ブタ流行性下痢ウイルス
ブタりゅーこーせーげりウイルス
Virus gây dịch tiêu chảy cấp ở heo
ブタ流行性下痢ウイルス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ブタ流行性下痢ウイルス
下痢 げり
bệnh đi ỉa; bệnh tiêu chảy; ỉa chảy
旅行者下痢 りょこうしゃげり
tiêu chảy ở khách du lịch
宿便性下痢 しゅくべんせーげり
tiêu chảy do tích phân
流行性 りゅうこうせい
dịch bệnh
ブタ水疱疹ウイルス ブタみずほうしんウイルス
virus gây bệnh mụn nước ở heo
流行性耳下腺炎 りゅうこうせいじかせんえん
bệnh quai bị.
ウシウイルス性下痢粘膜病 ウシウイルスせーげりねんまくびょー
bệnh tiêu chảy niêm mạc do vi rút ở bò
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ