Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
回虫 かいちゅう
giun đũa
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
蠕虫類 蠕虫るい
loài giun sán
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
回虫属 かいちゅうぞく
chi giun đũa
回虫目 かいちゅーめ
bộ giun đũa (ascaridida)