ブタ繁殖・呼吸障害症候群
ブタはんしょく・こきゅうしょうがいしょうこうぐん
Hội chứng rối loạn hô hấp và sinh sản ở lợn
ブタ繁殖・呼吸障害症候群 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ブタ繁殖・呼吸障害症候群
ブタ繁殖・呼吸障害症候群ウイルス ブタはんしょく・こきゅうしょうがいしょうこうぐんウイルス
virus gây hội chứng rối loạn hô hấp và sinh sản ở lợn
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
呼吸障害 こきゅうしょうがい
rối loạn hô hấp
呼吸窮迫症候群 こきゅうきゅうはくしょうこうぐん
hội chứng suy hô hấp
ウシ呼吸器病症候群 ウシこきゅうきびょうしょうこうぐん
hội chứng các bệnh cơ quan hô hấp ở bò
重症急性呼吸器症候群 じゅうしょうきゅうせいこきゅうきしょうこうぐん
hội chứng hô hấp sắc nhọn khốc liệt (sars)