呼吸障害
こきゅうしょうがい「HÔ HẤP CHƯỚNG HẠI」
Rối loạn hô hấp
呼吸障害 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 呼吸障害
ブタ繁殖・呼吸障害症候群 ブタはんしょく・こきゅうしょうがいしょうこうぐん
hội chứng rối loạn hô hấp và sinh sản ở lợn
ブタ繁殖・呼吸障害症候群ウイルス ブタはんしょく・こきゅうしょうがいしょうこうぐんウイルス
virus gây hội chứng rối loạn hô hấp và sinh sản ở lợn
呼吸 こきゅう
hơi thở
障害 しょうがい しょうげ
trở ngại; chướng ngại
シーソー呼吸 シーソーこきゅう
thở bấp bênh
無呼吸 むこきゅう
ngưng thở
口呼吸 くちこきゅう
hô hấp bằng miệng
頻呼吸 ひんこきゅう
nhịp thở nhanh