Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ブッシュ ブッシュ
bụi cây; cây bụi.
減税 げんぜい
hạ thuế
ブッシュベビー ブッシュ・ベビー
bush baby
パソコン減税 パソコンげんぜい
giảm thuế pc
累減税 るいげんぜい
hệ thống đánh thuế giảm dần
所得税減税 しょとくぜいげんぜい
giảm thuế thu nhập
ブッシュ
ống lót, bạc lót
軽減税率 けいげんぜいりつ
sự giảm thuế suất