Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
累減税
るいげんぜい
hệ thống đánh thuế giảm dần
累減 るいげん
thoái bộ, thoái lui; đi giật lùi, đi ngược lại
累進税 るいしんぜい
Thuế luỹ tiến.+ Nói chung đề cập đến một tình huống trong đó tỷ lệ của thu nhập được tính thuế tăng lên tỷ lệ của thu nhập được tính thuế tăng lên tỷ lệ thuế cùng với thu nhập hoặc sức mạnh chi tiêu.
減税 げんぜい
hạ thuế
累進税率 るいしんぜいりつ
tỉ lệ thuế lũy tiến
累進課税 るいしんかぜい
hệ thống thuế lũy tiến
パソコン減税 パソコンげんぜい
giảm thuế pc
所得税減税 しょとくぜいげんぜい
giảm thuế thu nhập
累累 るいるい
trong những đống
「LUY GIẢM THUẾ」
Đăng nhập để xem giải thích