減税
げんぜい「GIẢM THUẾ」
Hạ thuế
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự giảm thuế; giảm thuế
企業減税
Sự giảm thuế cho doanh nghiệp
エネルギー投資減税
Sự giảm thuế đầu tư năng lượng
_
ドル規模
の
減税
Sự giảm thuế ở mức bao nhiêu đôla .

Từ trái nghĩa của 減税
Bảng chia động từ của 減税
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 減税する/げんぜいする |
Quá khứ (た) | 減税した |
Phủ định (未然) | 減税しない |
Lịch sự (丁寧) | 減税します |
te (て) | 減税して |
Khả năng (可能) | 減税できる |
Thụ động (受身) | 減税される |
Sai khiến (使役) | 減税させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 減税すられる |
Điều kiện (条件) | 減税すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 減税しろ |
Ý chí (意向) | 減税しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 減税するな |