Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ブドウ球菌性熱傷様皮膚症候群
ブドウきゅーきんせーねっしょーさまひふしょーこーぐん
hội chứng bong vảy da do tụ cầu
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
皮膚感染症-ブドウ球菌性 ひふかんせんしょう-ブドウきゅうきんせい
nhiễm trùng da do tụ cầu
表皮ブドウ球菌 ひょうひブドウきゅうきん
staphylococcus epidermidis (vi khuẩn)
神経皮膚症候群 しんけいひふしょうこうぐん
hội chứng thần kinh da
ブドウ球菌 ブドウきゅうきん ぶどうきゅうきん
Gram cầu khuẩn dương tính, tụ cầu khuẩn
Đăng nhập để xem giải thích