皮膚感染症-ブドウ球菌性
ひふかんせんしょう-ブドウきゅうきんせい
Nhiễm trùng da do tụ cầu
皮膚感染症-ブドウ球菌性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 皮膚感染症-ブドウ球菌性
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
ブドウ球菌感染症 ブドウきゅうきんかんせんしょう
nhiễm tụ cầu
表皮ブドウ球菌 ひょうひブドウきゅうきん
staphylococcus epidermidis (vi khuẩn)
ブドウ球菌性熱傷様皮膚症候群 ブドウきゅーきんせーねっしょーさまひふしょーこーぐん
hội chứng bong vảy da do tụ cầu
ブドウ球菌 ブドウきゅうきん ぶどうきゅうきん
Gram cầu khuẩn dương tính, tụ cầu khuẩn
肺炎球菌感染症 はいえんきゅうきんかんせんしょう
viêm phổi gây ra bởi vi khuẩn phế cầu
連鎖球菌感染症 れんさきゅうきんかんせんしょう
nhiễm trùng liên cầu khuẩn
性感染症 せいかんせんしょう
Bệnh lây qua đường tình dục