Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
神経皮膚症候群
しんけいひふしょうこうぐん
hội chứng thần kinh da
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
神経毒症候群 しんけいどくしょうこうぐん
hội chứng nhiễm độc thần kinh
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
皮膚粘膜眼症候群 ひふねんまくがんしょうこうぐん
Hội chứng Stevens-Johnson
神経皮膚炎 しんけいひふえん
bệnh viêm da thần kinh
高圧神経症候群 こうあつしんけいしょうこうぐん
hội chứng thần kinh cao áp
Đăng nhập để xem giải thích