Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ブナ目
マス目 マス目
chỗ trống
ブナ科 ブナか
Fagaceae (plant family), beech
ブナ材 ブナざい ぶなざい
beechwood, beech
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
椈 ぶな ブナ
cây sồi
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).