Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ブラシュカ父子
父子 ふし
bố con
父子草 ちちこぐさ チチコグサ
cudweed (Gnaphalium japonicum)
父子関係 ふしかんけー
quan hệ cha con
父子家庭 ふしかてい
gia đình,họ không mẹ
父無し子 ちちなしご ててなしご
đứa trẻ mồ côi cha.
父子相伝 ふしそうでん
transmission of the secrets of an art, craft, trade or learning from father to son
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử