Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
年少 ねんしょう
thiếu niên
少年 しょうねん
nam nhi
少年少女 しょうねんしょうじょ
những cậu bé và những cô gái
年来 ねんらい
từ vài năm trước đây
来年 らいねん
năm sau
ブラジル ブラジル
nước Braxin.
少年課 しょうねんか
bộ phận tuổi vị thành niên
少年期 しょう ねんき
thời thơ ấu