Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ブラジル独立
ブラジル ブラジル
nước Braxin.
独立 どくりつ
độc lập
独立独歩 どくりつどっぽ
sự tự lực, sự dựa vào sức mình
独立独行 どくりつどっこう
độc lập hành động; tự lực cánh sinh
独立コンパイル どくりつコンパイル
biên dịch riêng
独立市 どくりつし
thành phố độc lập
独立性 どくりつせい
sự độc lập; nền độc lập
独立心 どくりつしん
tinh thần độc lập; ước muốn được độc lập (không phải lệ thuộc)