Các từ liên quan tới ブラック・ジャック (実写版)
写実 しゃじつ
chủ nghĩa hiện thực, thuyết duy thực
実写 じっしゃ
trên (về) - - phát hiện quay phim hoặc nhiếp ảnh
謄写版 とうしゃばん
khuôn in.
写真版 しゃしんばん
máy sao chụp, bản sao chụp
ジャック ジャック
jack, knave
ブラック ブラック
đen; màu đen.
写真凸版 しゃしんとっぱん
bản kẽm để chụp, bản in chụp
写真石版 しゃしんせきばん
sự in ảnh litô, kỹ thuật in ảnh litô