Các từ liên quan tới ブランズシティ守谷
守 かみ もり
bảo mẫu; người trông trẻ
谷 たに
khe
家守 やもり
Thằn Lằn, (thạch sùng)
墨守 ぼくしゅ
sự bảo tồn (truyền thống dân tộc, phong tục..)
監守 かんしゅ
sự trông nom; quan sát; sự giám sát
鎮守 ちんじゅ
sự phái binh sĩ đến trấn thủ; thần thổ công; thổ địa
島守 とうしゅ
đảo chủ; người chủ của đảo.
厳守 げんしゅ
sự tuân thủ nghiêm ngặt; tuân thủ; chấp hành; tuân thủ nghiêm ngặt