Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
島守
とうしゅ
đảo chủ
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
守 かみ もり
bảo mẫu; người trông trẻ
島島 しまとう
những hòn đảo
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
島 しま とう
đảo
家守 やもり
Thằn Lằn, (thạch sùng)
「ĐẢO THỦ」
Đăng nhập để xem giải thích