監守
かんしゅ「GIAM THỦ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự trông nom; quan sát; sự giám sát

Bảng chia động từ của 監守
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 監守する/かんしゅする |
Quá khứ (た) | 監守した |
Phủ định (未然) | 監守しない |
Lịch sự (丁寧) | 監守します |
te (て) | 監守して |
Khả năng (可能) | 監守できる |
Thụ động (受身) | 監守される |
Sai khiến (使役) | 監守させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 監守すられる |
Điều kiện (条件) | 監守すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 監守しろ |
Ý chí (意向) | 監守しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 監守するな |
監守 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 監守
監守人 かんしゅにん かんしゅじん
người trông coi, người chăm sóc, người canh giữ
監 げん
special Nara-period administrative division for areas containing a detached palace (Yoshino and Izumi)
監視総監 かんしそうかん
Tổng tư lệnh lực lượng cảnh sát
守 かみ もり
bảo mẫu; người trông trẻ
少監 しょうげん
thanh tra cơ sở
監的 かんてき
giám sát
収監 しゅうかん
việc bị giam trong tù
監察 かんさつ
sự kiểm tra; sự thanh tra; sự giám sát