Các từ liên quan tới ブリティッシュ・レーシング・パートナーシップ
パートナーシップ パートナーシップ
Quan hệ đối tác.
racing
レーシングカー レーシング・カー
xe đua; xe ô tô đua.
ブリティッシュテレコム ブリティッシュ・テレコム
viễn thông anh quốc
ブリティッシュエアウェイズ ブリティッシュ・エアウェイズ
Hãng hàng không Anh.
ブリティッシュコロンビア ブリティッシュ・コロンビア
British Columbia
官民パートナーシップ かんみんパートナーシップ
quan hệ đối tác công - tư
戦略的パートナーシップ せんりゃくてきパートナーシップ
quan hệ đối tác chiến lược