Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大ブリテン だいブリテン
Vương quốc Anh
大ブリテン島 だいブリテンとう
nước Anh, Anh quốc
だいブリテンとう
の の
việc (danh từ hóa động từ hoặc tính từ)
物の ものの
chỉ
アフリカのつの アフリカのつの
sừng Châu Phi
のみの市 のみのいち
chợ trời.
何のその なんのその
chẳng nhầm nhò gì