Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ブルガリア
bun ga ri
勃牙利 ブルガリア
Bulgaria
ブルガリア語 ブルガリアご
tiếng Bulgaria
カップ
cốc; chén; bát; cúp
カップ型 カップかた カップかた カップかた
kiểu cốc, kiểu tròn (khẩu trang)
カップ麺 カップめん
mì ăn liền mua trong cốc, chén mì
氷カップ こおりカップ
cốc đá
ブラカップ ブラ・カップ
bra cup