Các từ liên quan tới ブルックス第2彗星
彗星 すいせい
sao chổi [thiên văn học].
ハレー彗星 ハレーすいせい ハリーすいせい はれーすいせい
sao chổi Halley
第2正規形 だいにせいきけい
dạng chuẩn 2
ヤーヌスキナーゼ2(ヤヌスキナーゼ2) ヤーヌスキナーゼ2(ヤヌスキナーゼ2)
Janus Kinase 2 (JAK2) (một loại enzym)
小数点第2位 しょうすうてんだいにい
số thập phân thứ 2
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
2パスエンコード 2パスエンコード
mã hóa 2 lần
アクアポリン2 アクアポリン2
aquaporin 2 (một loại protein)