Các từ liên quan tới ブルックス第2彗星
彗星 すいせい
sao chổi [thiên văn học].
ハレー彗星 ハレーすいせい ハリーすいせい はれーすいせい
sao chổi Halley
第2正規形 だいにせいきけい
dạng chuẩn 2
小数点第2位 しょうすうてんだいにい
số thập phân thứ 2
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
第2号被保険者 だいにごうひほけんしゃ
người được bảo hiểm thứ hai
彗星のように現れる すいせいのようにあらわれる
trở nên nổi tiếng chỉ sau một đêm
ヤーヌスキナーゼ2(ヤヌスキナーゼ2) ヤーヌスキナーゼ2(ヤヌスキナーゼ2)
Janus Kinase 2 (JAK2) (một loại enzym)