彗星のように現れる
すいせいのようにあらわれる
☆ Động từ nhóm 2
◆ Trở nên nổi tiếng chỉ sau một đêm

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 彗星のように現れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 彗星のように現れる/すいせいのようにあらわれるる |
Quá khứ (た) | 彗星のように現れた |
Phủ định (未然) | 彗星のように現れない |
Lịch sự (丁寧) | 彗星のように現れます |
te (て) | 彗星のように現れて |
Khả năng (可能) | 彗星のように現れられる |
Thụ động (受身) | 彗星のように現れられる |
Sai khiến (使役) | 彗星のように現れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 彗星のように現れられる |
Điều kiện (条件) | 彗星のように現れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 彗星のように現れいろ |
Ý chí (意向) | 彗星のように現れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 彗星のように現れるな |