Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
膜 まく
màng.
網膜前膜 もーまくぜんまく
màng trước võng mạc
蝋膜 ろうまく
màng sáp
膜骨 まくこつ
xương màng
ミトコンドリア膜 ミトコンドリアまく
màng ti thể
シナプス膜 シナプスまく
màng synap
ブドウ膜 ぶどうまく ブドウまく
uvea
膜性 まくせい
(thuộc) màng