Các từ liên quan tới ブルネイ通貨金融庁
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
金融庁 きんゆうちょう
sở tài chính
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
現金通貨 げんきんつうか
sự lưu thông tiền mặt
アジア通貨基金 あじあつうかききん
Quỹ Tiền tệ Châu Á