Kết quả tra cứu アジア通貨基金
Các từ liên quan tới アジア通貨基金
アジア通貨基金
あじあつうかききん
☆ Danh từ
◆ Quỹ Tiền tệ Châu Á
アジア通貨基金
と
達
した
合意
Thỏa thuận đạt được với Quỹ Tiền tệ Châu Á
アジア通貨基金
から
課
せられた
ガイドライン
に
従
う
Tuân thủ những nguyên tắc do Quỹ Tiền tệ Châu Á đặt ra .

Đăng nhập để xem giải thích