アジア通貨基金
あじあつうかききん
☆ Danh từ
Quỹ Tiền tệ Châu Á
アジア通貨基金
と
達
した
合意
Thỏa thuận đạt được với Quỹ Tiền tệ Châu Á
アジア通貨基金
から
課
せられた
ガイドライン
に
従
う
Tuân thủ những nguyên tắc do Quỹ Tiền tệ Châu Á đặt ra .

アジア通貨基金 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アジア通貨基金
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
欧州通貨基金 おうしゅうつうかききん
quỹ tiền tệ Châu Âu
国際通貨基金 こくさいつうかききん
quỹ Tiền tệ Quốc tế
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
アジア通貨危機 アジアつーかきき
khủng hoảng tài chính châu á (bắt đầu vào năm 1997, mở đầu với sự phá giá của đồng baht thái lan, sau đó lan rộng ra nhiều nước châu á khác)
基軸通貨 きじくつうか
(người đứng đầu) dự trữ tiền tệ