Các từ liên quan tới ブルーリボン運動 (受動喫煙防止運動)
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.
受動喫煙 じゅどうきつえん
dạng bị động hút thuốc
嫌煙運動 けんえんうんどう
cuộc vận động chống hút thuốc, chiến dịch chống hút thuốc
運動 うんどう
phong trào