ブルーオーシャン
ブルー・オーシャン
☆ Danh từ
Chiến lược đại dương xanh

ブルー・オーシャン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ブルー・オーシャン
đại dương.
オーシャンレース オーシャン・レース
ocean race
オーシャンビュー オーシャン・ビュー
ocean view (room)
ブルー ブルー
người đầu cơ giá lên (giao dịch buôn bán...)
オーシャンサージョン オーシャンサージャン オーシャン・サージャン
ocean surgeon (Acanthurus bahianus, species of Atlantic tang)
ネービーブルー ネービー・ブルー ネイヴィーブルー ネイヴィー・ブルー ネービブルー ネービ・ブルー ネイヴィブルー ネイヴィ・ブルー
navy blue
ブルートレイン ブルートレーン ブルー・トレイン ブルー・トレーン
night express with sleeper cars (from the original color of the trains) (colour)
マタニティーブルー マタニティブルー マタニティー・ブルー マタニティ・ブルー マタニティーブルー
 trầm cảm sau sinh