Các từ liên quan tới ブルー・オーシャン戦略
ブルーオーシャン ブルー・オーシャン
chiến lược đại dương xanh
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
戦略 せんりゃく
binh lược
đại dương.
戦争戦略 せんそうせんりゃく
chiến lược chiến tranh
オーシャンレース オーシャン・レース
ocean race
オーシャンビュー オーシャン・ビュー
ocean view (room)
チャレンジャー戦略 チャレンジャーせんりゃく
chiến lược thách thức thị trường