Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ブレダの和約
和約 わやく
hiệp ước hòa bình
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
平和条約 へいわじょうやく
hiệp ước hoà bình
講和条約 こうわじょうやく
hiệp ước hoà bình
和親条約 わしんじょうやく
hiệp ước hòa bình
たーんきーけいやく ターンキー契約
hợp đồng chìa khóa trao tay.
さーびすけいやく サービス契約
hợp đồng dịch vụ.
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS