手を掛ける
てをかける
Chăm sóc
Bù đắp
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Đặt tay lên, chạm vào

Bảng chia động từ của 手を掛ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 手を掛ける/てをかけるる |
Quá khứ (た) | 手を掛けた |
Phủ định (未然) | 手を掛けない |
Lịch sự (丁寧) | 手を掛けます |
te (て) | 手を掛けて |
Khả năng (可能) | 手を掛けられる |
Thụ động (受身) | 手を掛けられる |
Sai khiến (使役) | 手を掛けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 手を掛けられる |
Điều kiện (条件) | 手を掛ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 手を掛けいろ |
Ý chí (意向) | 手を掛けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 手を掛けるな |