Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ブローカ式桂変法
ブローカー ブローカ
môi giới; người môi giới.
ブローカ野 ブローカや
vùng ngôn ngữ
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
変法 へんぽう へんほう
sự duyệt lại pháp luật; xem lại pháp luật
法式 ほうしき
cai trị; lễ nghi
式法 しきほう
nghi thức, lễ tiết chuẩn
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp