Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
子守歌 こもりうた
bài hát ru trẻ.
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
歌曲 かきょく
bản nhạc
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
歌曲集 かきょくしゅう
sách sưu tập bài hát
歌謡曲 かようきょく
bài hát được ưa thích; bài hát phổ thông.
子守 こもり
người trông trẻ; sự trông trẻ; việc trông trẻ
鎮魂曲歌 ちんこんきょくか
(hát) lễ cầu siêu