ブースター局
ブースターきょく
☆ Danh từ
Nhà ga người nâng đỡ

ブースター局 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ブースター局
ブースタ ブースター
tăng cường
bộ khuếch đại
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
局 つぼね きょく
cục (quản lý); đơn vị; ty
データ局 データきょく
trạm dữ liệu