Các từ liên quan tới プトレマイオス14世
プトレマイオス朝 プトレマイオスちょう
triều đại Ptolemaios (là một vương triều của người Hy Lạp cai trị Ai Cập và các vùng lân cận từ năm 305 TCN đến năm 30 TCN, đây cũng là Vương triều cuối cùng của Ai Cập cổ đại)
ケラチン14 ケラチン14
keratin 14
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
カスパーゼ14 カスパーゼフォーティーン
caspase 14 (một loại enzyme ở người được mã hóa bởi gen casp14)
14日 じゅうよっか
Ngày thứ 14 trong tháng
プトレマイオス星座 プトレマイオスせいざ
chòm sao ptolemaic
世世 よよ
di truyền, cha truyền con nối
世 よ せい
thế giới; xã hội; tuổi; thế hệ.