Các từ liên quan tới プライオリティ・パス
プライオリティ プライオリティー プライオリティ
Quyền ưu tiên.
低プライオリティ ていプライオリティ
ưu tiên thấp
廃棄プライオリティ はいきプライオリティ
mất quyền ưu tiên
パス パス
sự cho qua; sự đi qua; đường dẫn.
セル損失プライオリティ セルそんしつプライオリティ
ưu tiên mất ô
盲パス めくらパス もうパス
blind pass, passing (a ball) without looking
壁パス かべパス
một đường chuyền xuyên tường (bóng đá)
パス名 パスめい
tên đường dẫn