Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới プライスの襲撃
襲撃 しゅうげき
sự tập kích; sự tấn công.
襲撃者 しゅうげきしゃ
kẻ tấn công
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
襲撃事件 しゅうげきじけん
vụ đột kích, vụ tập kích, vụ tấn công
奇襲攻撃 きしゅうこうげき
kamikaze tấn công
giá cả; giá trị.
プライス・スキャンレンジ プライス・スキャンレンジ
phạm vi giá cả
トランスファープライス トランスファー・プライス
transfer price