Các từ liên quan tới プライド・運命の瞬間
瞬間 / 瞬間の しゅんかん / しゅんかんの
instant
プライド プライド
niềm tự hào; sự tự hào; sự kiêu hãnh; Lòng tự hào.
瞬間 しゅんかん
khoảnh khắc
運命 うんめい
căn kiếp
命運 めいうん
số phận; định mệnh
運命の力 うんめいのちから
sức mạnh của số mệnh
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
瞬く間 またたくま
Trong nháy mắt, trong chớp mắt