命運
めいうん「MỆNH VẬN」
☆ Danh từ
Số phận; định mệnh

Từ đồng nghĩa của 命運
noun
命運 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 命運
革命運動 かくめいうんどう
phong trào cách mạng
運命 うんめい
căn kiếp
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
運命論 うんめいろん
thuyết định mệnh
運命的 うんめいてき
đã được định sẵn; định mệnh
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.